Xem ngày đẹp trong tháng 1 năm 2023
Từ xưa đến nay khi làm việc quan trọng thì người ta vẫn thường xem ngày, chọn ngày đẹp. Còn gọi là chọn ngày, giờ hoàng đạo. Việc chọn ngày đẹp là để mong công việc khi thực hiện vào những ngày này sẽ thuận lợi, suôn sẻ và sẽ gặp được nhiều điều may mắn. Bên cạnh đó sẽ tránh được những ngày xấu để không phải gặp những điều không tốt, không may mắn. Bạn đang muốn xem ngày tốt trong tháng 1 năm 2023. Dưới đây là thông tin chi tiết:
Danh sách các ngày tốt, ngày đẹp tháng 1 năm 2023
Khi xem ngày bạn sẽ biết được những ngày giờ hoàng đạo tốt. Bên cạnh đó bạn cũng cần lựa chọn ngày tốt hợp với tuổi của bạn. Sẽ giúp cho công việc thuận lợi và hoàn thành tốt đẹp hơn. Đây là danh sách những ngày Hoàng đạo, ngày tốt trong tháng 1 năm 2023.
Thứ | Ngày | Giờ tốt trong ngày | Ngày |
---|---|---|---|
Chủ nhật | Dương lịch: 1/1/2023 Âm lịch: 10/12/2022 Ngày Kỷ Mùi Tháng Quý Sửu |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Nguyên Vũ |
Thứ Hai | Dương lịch: 2/1/2023 Âm lịch: 11/12/2022 Ngày Canh Thân Tháng Quý Sửu |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Tư Mệnh |
Thứ Ba | Dương lịch: 3/1/2023 Âm lịch: 12/12/2022 Ngày Tân Dậu Tháng Quý Sửu |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Câu Trận |
Thứ Tư | Dương lịch: 4/1/2023 Âm lịch: 13/12/2022 Ngày Nhâm Tuất Tháng Quý Sửu |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Thanh Long |
Thứ Năm | Dương lịch: 5/1/2023 Âm lịch: 14/12/2022 Ngày Quý Hợi Tháng Quý Sửu |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Minh Đường |
Thứ Sáu | Dương lịch: 6/1/2023 Âm lịch: 15/12/2022 Ngày Giáp Tý Tháng Quý Sửu |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Thiên Hình |
Thứ Bảy | Dương lịch: 7/1/2023 Âm lịch: 16/12/2022 Ngày Ất Sửu Tháng Quý Sửu |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Chu Tước |
Chủ nhật | Dương lịch: 8/1/2023 Âm lịch: 17/12/2022 Ngày Bính Dần Tháng Quý Sửu |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Kim Quỹ |
Thứ Hai | Dương lịch: 9/1/2023 Âm lịch: 18/12/2022 Ngày Đinh Mão Tháng Quý Sửu |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Bảo Quang (Kim Đường) |
Thứ Ba | Dương lịch: 10/1/2023 Âm lịch: 19/12/2022 Ngày Mậu Thìn Tháng Quý Sửu |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Bạch Hổ |
Thứ Tư | Dương lịch: 11/1/2023 Âm lịch: 20/12/2022 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Quý Sửu |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Ngọc Đường |
Thứ Năm | Dương lịch: 12/1/2023 Âm lịch: 21/12/2022 Ngày Canh Ngọ Tháng Quý Sửu |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Thiên Lao |
Thứ Sáu | Dương lịch: 13/1/2023 Âm lịch: 22/12/2022 Ngày Tân Mùi Tháng Quý Sửu |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Nguyên Vũ |
Thứ Bảy | Dương lịch: 14/1/2023 Âm lịch: 23/12/2022 Ngày Nhâm Thân Tháng Quý Sửu |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Tư Mệnh |
Chủ nhật | Dương lịch: 15/1/2023 Âm lịch: 24/12/2022 Ngày Quý Dậu Tháng Quý Sửu |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Câu Trận |
Thứ Hai | Dương lịch: 16/1/2023 Âm lịch: 25/12/2022 Ngày Giáp Tuất Tháng Quý Sửu |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Thanh Long |
Thứ Ba | Dương lịch: 17/1/2023 Âm lịch: 26/12/2022 Ngày Ất Hợi Tháng Quý Sửu |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Minh Đường |
Thứ Tư | Dương lịch: 18/1/2023 Âm lịch: 27/12/2022 Ngày Bính Tý Tháng Quý Sửu |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Thiên Hình |
Thứ Năm | Dương lịch: 19/1/2023 Âm lịch: 28/12/2022 Ngày Đinh Sửu Tháng Quý Sửu |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Chu Tước |
Thứ Sáu | Dương lịch: 20/1/2023 Âm lịch: 29/12/2022 Ngày Mậu Dần Tháng Quý Sửu |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Kim Quỹ |
Thứ Bảy | Dương lịch: 21/1/2023 Âm lịch: 30/12/2022 Ngày Kỷ Mão Tháng Quý Sửu |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Bảo Quang (Kim Đường) |
Chủ nhật | Dương lịch: 22/1/2023 Âm lịch: 1/1/2023 Ngày Canh Thìn Tháng Giáp Dần |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Kim Quỹ |
Thứ Hai | Dương lịch: 23/1/2023 Âm lịch: 2/1/2023 Ngày Tân Tỵ Tháng Giáp Dần |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Bảo Quang (Kim Đường) |
Thứ Ba | Dương lịch: 24/1/2023 Âm lịch: 3/1/2023 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Giáp Dần |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Bạch Hổ |
Thứ Tư | Dương lịch: 25/1/2023 Âm lịch: 4/1/2023 Ngày Quý Mùi Tháng Giáp Dần |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Ngọc Đường |
Thứ Năm | Dương lịch: 26/1/2023 Âm lịch: 5/1/2023 Ngày Giáp Thân Tháng Giáp Dần |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Thiên Lao |
Thứ Sáu | Dương lịch: 27/1/2023 Âm lịch: 6/1/2023 Ngày Ất Dậu Tháng Giáp Dần |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Nguyên Vũ |
Thứ Bảy | Dương lịch: 28/1/2023 Âm lịch: 7/1/2023 Ngày Bính Tuất Tháng Giáp Dần |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Tư Mệnh |
Chủ nhật | Dương lịch: 29/1/2023 Âm lịch: 8/1/2023 Ngày Đinh Hợi Tháng Giáp Dần |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Câu Trận |
Thứ Hai | Dương lịch: 30/1/2023 Âm lịch: 9/1/2023 Ngày Mậu Tý Tháng Giáp Dần |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Thanh Long |
Thứ Ba | Dương lịch: 31/1/2023 Âm lịch: 10/1/2023 Ngày Kỷ Sửu Tháng Giáp Dần |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Minh Đường |
Lịch vạn niên, lịch âm tháng 1 năm 2023
CN | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
---|---|---|---|---|---|---|
110 | 211 | 312 | 413 | 514 | 615 | 716 |
817 | 918 | 1019 | 1120 | 1221 | 1322 | 1423 |
1524 | 1625 | 1726 | 1827 | 1928 | 2029 | 2130 |
221/1 | 232 | 243 | 254 | 265 | 276 | 287 |
298 | 309 | 3110 |
Qua bài viết này bạn đã biết được ngày nào là tốt nhất trong tháng 1 năm 2023. Hy vọng bạn đã có thể lựa chọn được một ngày đẹp hợp với tuổi của bạn để thực hiện các công việc quan trọng.