Xem nam tuổi Mậu Ngọ 1978 nên kết hôn với tuổi nào thì hợp?
Xem tuổi kết hôn cho nam Mậu Ngọ 1978. Bạn nam tuổi Mậu Ngọ nên kết hôn với những tuổi nào thì hợp? Những tuổi nào khắc với nam tuổi Mậu Ngọ 1978. Không nên kết hôn với người thuộc tuổi nào? Công cụ dưới đây sẽ giúp bạn trả lời cho bạn những câu hỏi trên.
Thông tin tử vi nam tuổi Mậu Ngọ 1978
Thông tin | Tuổi bạn |
---|---|
Năm sinh | 1978 |
Tuổi âm | Mậu Ngọ |
Mệnh tuổi bạn | Thiện Thượng Hỏa |
Cung phi | Tốn |
Thiên mệnh | Mộc |
Danh sách tuổi nữ hợp với nam tuổi Mậu Ngọ 1978
Để có thể đánh giá biết được nam tuổi Mậu Ngọ 1978 hợp với tuổi nào và nên kết hôn với tuổi nào là một điều không dễ. Nhưng công cụ của chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn các thông tin về những tuổi hợp, khắc với tuổi của bạn để bạn có thể lựa chọn và tìm hiểu để đi tới hôn nhân. Sẽ cần sự vào năm tiêu chí: Thiên can, địa chi, mệnh ngũ hành, cung phi và thiên mệnh năm sinh để có thể đưa ra được kết quả chính xác nhất.
Nữ sinh năm 1986 |
So sánh mệnh: Hỏa - Hỏa ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Mậu - Bính ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Ngọ - Dần ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Tốn - Khảm ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thủy ⇒ Tương sinh (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 8 |
Nữ sinh năm 1977 |
So sánh mệnh: Hỏa - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Mậu - Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Ngọ - Tỵ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn - Khảm ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 8 |
Nữ sinh năm 1976 |
So sánh mệnh: Hỏa - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Mậu - Bính ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Ngọ - Thìn ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn - Ly ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 8 |
Nữ sinh năm 1968 |
So sánh mệnh: Hỏa - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Mậu - Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Ngọ - Thân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn - Khảm ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 8 |
Nữ sinh năm 1989 |
So sánh mệnh: Hỏa - Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Mậu - Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Ngọ - Tỵ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn - Tốn ⇒ Phục vị (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nữ sinh năm 1988 |
So sánh mệnh: Hỏa - Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Mậu - Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Ngọ - Thìn ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn - Chấn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nữ sinh năm 1980 |
So sánh mệnh: Hỏa - Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Mậu - Canh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Ngọ - Thân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn - Tốn ⇒ Phục vị (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nữ sinh năm 1979 |
So sánh mệnh: Hỏa - Hỏa ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Mậu - Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Ngọ - Mùi ⇒ Lục hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Tốn - Chấn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nữ sinh năm 1967 |
So sánh mệnh: Hỏa - Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Mậu - Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Ngọ - Mùi ⇒ Lục hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Tốn - Ly ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nữ sinh năm 1970 |
So sánh mệnh: Hỏa - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Mậu - Canh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Ngọ - Tuất ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Tốn - Chấn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 1991 |
So sánh mệnh: Hỏa - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Mậu - Tân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Ngọ - Mùi ⇒ Lục hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Tốn - Càn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nữ sinh năm 1985 |
So sánh mệnh: Hỏa - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Mậu - Ất ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Ngọ - Sửu ⇒ Lục hại (Xấu) |
So sánh cung: Tốn - Ly ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nữ sinh năm 1971 |
So sánh mệnh: Hỏa - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Mậu - Tân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Ngọ - Hợi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn - Tốn ⇒ Phục vị (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Danh sách tuổi nữ khắc với nam tuổi Mậu Ngọ 1978
Nữ sinh 1969 |
So sánh mệnh: Hỏa - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Mậu - Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Ngọ - Dậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn - Khôn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 1981 |
So sánh mệnh: Hỏa - Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Mậu - Tân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Ngọ - Dậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn - Cấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 1973 |
So sánh mệnh: Hỏa - Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Mậu - Quý ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Ngọ - Sửu ⇒ Lục hại (Xấu) |
So sánh cung: Tốn - Càn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 1983 |
So sánh mệnh: Hỏa - Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Mậu - Quý ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Ngọ - Hợi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn - Đoài ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 3 |
Nữ sinh 1990 |
So sánh mệnh: Hỏa - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Mậu - Canh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Ngọ - Ngọ ⇒ Tam hình (Xấu) |
So sánh cung: Tốn - Cấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 3 |
Nữ sinh 1965 |
So sánh mệnh: Hỏa - Hỏa ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Mậu - Ất ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Ngọ - Tỵ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn - Đoài ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
=> Điểm: 3 |
Nữ sinh 1993 |
So sánh mệnh: Hỏa - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Mậu - Quý ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Ngọ - Dậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn - Cấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 3 |
Nữ sinh 1964 |
So sánh mệnh: Hỏa - Hỏa ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Mậu - Giáp ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Ngọ - Thìn ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn - Càn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
=> Điểm: 2 |
Nữ sinh 1974 |
So sánh mệnh: Hỏa - Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Mậu - Giáp ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Ngọ - Dần ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Tốn - Đoài ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 2 |
Nữ sinh 1972 |
So sánh mệnh: Hỏa - Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Mậu - Nhâm ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Ngọ - Tý ⇒ Lục xung (Xấu) |
So sánh cung: Tốn - Cấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 2 |
Nữ sinh 1982 |
So sánh mệnh: Hỏa - Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Mậu - Nhâm ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Ngọ - Tuất ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Tốn - Càn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 2 |
Nữ sinh 1978 |
So sánh mệnh: Hỏa - Hỏa ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Mậu - Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Ngọ - Ngọ ⇒ Tam hình (Xấu) |
So sánh cung: Tốn - Khôn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
=> Điểm: 2 |
Nữ sinh 1963 |
So sánh mệnh: Hỏa - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Mậu - Quý ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Ngọ - Mão ⇒ Lục phá (Xấu) |
So sánh cung: Tốn - Cấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 2 |
Nữ sinh 1987 |
So sánh mệnh: Hỏa - Hỏa ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Mậu - Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Ngọ - Mão ⇒ Lục phá (Xấu) |
So sánh cung: Tốn - Khôn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
=> Điểm: 2 |
Nữ sinh 1992 |
So sánh mệnh: Hỏa - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Mậu - Nhâm ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Ngọ - Thân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn - Đoài ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 1 |
Nữ sinh 1966 |
So sánh mệnh: Hỏa - Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Mậu - Bính ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Ngọ - Ngọ ⇒ Tam hình (Xấu) |
So sánh cung: Tốn - Cấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 1 |
Nữ sinh 1975 |
So sánh mệnh: Hỏa - Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Mậu - Ất ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Ngọ - Mão ⇒ Lục phá (Xấu) |
So sánh cung: Tốn - Cấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 1 |
Nữ sinh 1984 |
So sánh mệnh: Hỏa - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Mậu - Giáp ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Ngọ - Tý ⇒ Lục xung (Xấu) |
So sánh cung: Tốn - Cấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 0 |
Trên đây là bảng danh sách những tuổi hợp và khắc với nam tuổi Mậu Ngọ 1978. Hy vọng từ những thông tin trên có thể giúp ích cho bạn trong việc lựa chọn được một người phù hợp để kết hôn trong tương lai giúp cho gia đình hạnh phúc, êm ấm.
Xem tuổi kết hôn cho nam nữ các tuổi khác: