Xem ngày đẹp trong tháng 2 năm 2026
Từ xưa đến nay khi làm việc quan trọng thì người ta vẫn thường xem ngày, chọn ngày đẹp. Còn gọi là chọn ngày, giờ hoàng đạo. Việc chọn ngày đẹp là để mong công việc khi thực hiện vào những ngày này sẽ thuận lợi, suôn sẻ và sẽ gặp được nhiều điều may mắn. Bên cạnh đó sẽ tránh được những ngày xấu để không phải gặp những điều không tốt, không may mắn. Bạn đang muốn xem ngày tốt trong tháng 2 năm 2026. Dưới đây là thông tin chi tiết:
Danh sách các ngày tốt, ngày đẹp tháng 2 năm 2026
Khi xem ngày bạn sẽ biết được những ngày giờ hoàng đạo tốt. Bên cạnh đó bạn cũng cần lựa chọn ngày tốt hợp với tuổi của bạn. Sẽ giúp cho công việc thuận lợi và hoàn thành tốt đẹp hơn. Đây là danh sách những ngày Hoàng đạo, ngày tốt trong tháng 2 năm 2026.
Thứ | Ngày | Giờ tốt trong ngày | Ngày |
---|---|---|---|
Chủ nhật | Dương lịch: 1/2/2026 Âm lịch: 14/12/2025 Ngày Bính Ngọ Tháng Kỷ Sửu |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Thiên Lao |
Thứ Hai | Dương lịch: 2/2/2026 Âm lịch: 15/12/2025 Ngày Đinh Mùi Tháng Kỷ Sửu |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Nguyên Vũ |
Thứ Ba | Dương lịch: 3/2/2026 Âm lịch: 16/12/2025 Ngày Mậu Thân Tháng Kỷ Sửu |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Tư Mệnh |
Thứ Tư | Dương lịch: 4/2/2026 Âm lịch: 17/12/2025 Ngày Kỷ Dậu Tháng Kỷ Sửu |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Câu Trận |
Thứ Năm | Dương lịch: 5/2/2026 Âm lịch: 18/12/2025 Ngày Canh Tuất Tháng Kỷ Sửu |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Thanh Long |
Thứ Sáu | Dương lịch: 6/2/2026 Âm lịch: 19/12/2025 Ngày Tân Hợi Tháng Kỷ Sửu |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Minh Đường |
Thứ Bảy | Dương lịch: 7/2/2026 Âm lịch: 20/12/2025 Ngày Nhâm Tý Tháng Kỷ Sửu |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Thiên Hình |
Chủ nhật | Dương lịch: 8/2/2026 Âm lịch: 21/12/2025 Ngày Quý Sửu Tháng Kỷ Sửu |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Chu Tước |
Thứ Hai | Dương lịch: 9/2/2026 Âm lịch: 22/12/2025 Ngày Giáp Dần Tháng Kỷ Sửu |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Kim Quỹ |
Thứ Ba | Dương lịch: 10/2/2026 Âm lịch: 23/12/2025 Ngày Ất Mão Tháng Kỷ Sửu |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Bảo Quang (Kim Đường) |
Thứ Tư | Dương lịch: 11/2/2026 Âm lịch: 24/12/2025 Ngày Bính Thìn Tháng Kỷ Sửu |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Bạch Hổ |
Thứ Năm | Dương lịch: 12/2/2026 Âm lịch: 25/12/2025 Ngày Đinh Tỵ Tháng Kỷ Sửu |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Ngọc Đường |
Thứ Sáu | Dương lịch: 13/2/2026 Âm lịch: 26/12/2025 Ngày Mậu Ngọ Tháng Kỷ Sửu |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Thiên Lao |
Thứ Bảy | Dương lịch: 14/2/2026 Âm lịch: 27/12/2025 Ngày Kỷ Mùi Tháng Kỷ Sửu |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Nguyên Vũ |
Chủ nhật | Dương lịch: 15/2/2026 Âm lịch: 28/12/2025 Ngày Canh Thân Tháng Kỷ Sửu |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Tư Mệnh |
Thứ Hai | Dương lịch: 16/2/2026 Âm lịch: 29/12/2025 Ngày Tân Dậu Tháng Kỷ Sửu |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Câu Trận |
Thứ Ba | Dương lịch: 17/2/2026 Âm lịch: 1/1/2026 Ngày Nhâm Tuất Tháng Canh Dần |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Tư Mệnh |
Thứ Tư | Dương lịch: 18/2/2026 Âm lịch: 2/1/2026 Ngày Quý Hợi Tháng Canh Dần |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Câu Trận |
Thứ Năm | Dương lịch: 19/2/2026 Âm lịch: 3/1/2026 Ngày Giáp Tý Tháng Canh Dần |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Thanh Long |
Thứ Sáu | Dương lịch: 20/2/2026 Âm lịch: 4/1/2026 Ngày Ất Sửu Tháng Canh Dần |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Minh Đường |
Thứ Bảy | Dương lịch: 21/2/2026 Âm lịch: 5/1/2026 Ngày Bính Dần Tháng Canh Dần |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Thiên Hình |
Chủ nhật | Dương lịch: 22/2/2026 Âm lịch: 6/1/2026 Ngày Đinh Mão Tháng Canh Dần |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Chu Tước |
Thứ Hai | Dương lịch: 23/2/2026 Âm lịch: 7/1/2026 Ngày Mậu Thìn Tháng Canh Dần |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Kim Quỹ |
Thứ Ba | Dương lịch: 24/2/2026 Âm lịch: 8/1/2026 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Canh Dần |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Bảo Quang (Kim Đường) |
Thứ Tư | Dương lịch: 25/2/2026 Âm lịch: 9/1/2026 Ngày Canh Ngọ Tháng Canh Dần |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Bạch Hổ |
Thứ Năm | Dương lịch: 26/2/2026 Âm lịch: 10/1/2026 Ngày Tân Mùi Tháng Canh Dần |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Ngọc Đường |
Thứ Sáu | Dương lịch: 27/2/2026 Âm lịch: 11/1/2026 Ngày Nhâm Thân Tháng Canh Dần |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Thiên Lao |
Thứ Bảy | Dương lịch: 28/2/2026 Âm lịch: 12/1/2026 Ngày Quý Dậu Tháng Canh Dần |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Nguyên Vũ |
Lịch vạn niên, lịch âm tháng 2 năm 2026
CN | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
---|---|---|---|---|---|---|
114 | 215 | 316 | 417 | 518 | 619 | 720 |
821 | 922 | 1023 | 1124 | 1225 | 1326 | 1427 |
1528 | 1629 | 171/1 | 182 | 193 | 204 | 215 |
226 | 237 | 248 | 259 | 2610 | 2711 | 2812 |
Qua bài viết này bạn đã biết được ngày nào là tốt nhất trong tháng 2 năm 2026. Hy vọng bạn đã có thể lựa chọn được một ngày đẹp hợp với tuổi của bạn để thực hiện các công việc quan trọng.