Xem ngày hắc đạo trong tháng 10 năm 2026

Không chỉ lựa chọn ngày tốt để tiến hành những công việc quan trọng, mà việc xem ngày xấu cũng rất quan trọng. Xem ngày xấu tháng 10 năm 2026 giúp gia chủ tránh làm công việc quan trọng có ảnh hưởng đên cuộc sống của mình vào những ngày này. Nhằm tránh những điều xui xẻo,không may mắn sẽ tới. Để công việc được tiến hành một cách thuận lợi.

Hướng dẫn xem tất cả ngày xấu tránh làm việc lớn trong tháng

Chọn tháng, năm muốn xem ngày xấu hắc đạo (Dương lịch)

Tháng

Năm

Ngày xấu tháng 10 năm 2026

Việc xem ngày xấu sẽ cho bạn biết những ngày xấu, ngày hắc đạo trong tháng. Qua đó sẽ đưa ra cho bạn những lời khuyên vè những việc nên và không nên làm vào những ngày đó. Từ đó bạn có thể lên kế hoạch, sắp xếp công việc của mình một cách hợp lý. Tránh những điều xui xẻo xảy đến một cách bất ngờ. Chúng tôi còn cung cấp cho bạn về giờ tốt để có thể lựa chọn. Vì trong những ngày hắc đạo thì cũng có những giờ tót hợp với bạn mà bạn có thể lựa chọn để thực hiện công việc. Dưới đây là danh sách ngày xấu trong tháng 5 năm 2019.

Thứ Ngày Giờ tốt trong ngày Ngày
Thứ Năm Dương lịch: 1/10/2026
Âm lịch: 21/8/2026
Ngày Mậu Thân
Tháng Đinh Dậu
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Bạch Hổ
Thứ Bảy Dương lịch: 3/10/2026
Âm lịch: 23/8/2026
Ngày Canh Tuất
Tháng Đinh Dậu
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Thiên Lao
Chủ nhật Dương lịch: 4/10/2026
Âm lịch: 24/8/2026
Ngày Tân Hợi
Tháng Đinh Dậu
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Nguyên Vũ
Thứ Ba Dương lịch: 6/10/2026
Âm lịch: 26/8/2026
Ngày Quý Sửu
Tháng Đinh Dậu
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Câu Trận
Thứ Sáu Dương lịch: 9/10/2026
Âm lịch: 29/8/2026
Ngày Bính Thìn
Tháng Đinh Dậu
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Thiên Hình
Chủ nhật Dương lịch: 11/10/2026
Âm lịch: 2/9/2026
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Mậu Tuất
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Thiên Hình
Thứ Hai Dương lịch: 12/10/2026
Âm lịch: 3/9/2026
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Mậu Tuất
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Chu Tước
Thứ Năm Dương lịch: 15/10/2026
Âm lịch: 6/9/2026
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Mậu Tuất
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Bạch Hổ
Thứ Bảy Dương lịch: 17/10/2026
Âm lịch: 8/9/2026
Ngày Giáp Tý
Tháng Mậu Tuất
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Thiên Lao
Chủ nhật Dương lịch: 18/10/2026
Âm lịch: 9/9/2026
Ngày Ất Sửu
Tháng Mậu Tuất
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Nguyên Vũ
Thứ Ba Dương lịch: 20/10/2026
Âm lịch: 11/9/2026
Ngày Đinh Mão
Tháng Mậu Tuất
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Câu Trận
Thứ Sáu Dương lịch: 23/10/2026
Âm lịch: 14/9/2026
Ngày Canh Ngọ
Tháng Mậu Tuất
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Thiên Hình
Thứ Bảy Dương lịch: 24/10/2026
Âm lịch: 15/9/2026
Ngày Tân Mùi
Tháng Mậu Tuất
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Chu Tước
Thứ Ba Dương lịch: 27/10/2026
Âm lịch: 18/9/2026
Ngày Giáp Tuất
Tháng Mậu Tuất
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Bạch Hổ
Thứ Năm Dương lịch: 29/10/2026
Âm lịch: 20/9/2026
Ngày Bính Tý
Tháng Mậu Tuất
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Thiên Lao
Thứ Sáu Dương lịch: 30/10/2026
Âm lịch: 21/9/2026
Ngày Đinh Sửu
Tháng Mậu Tuất
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Nguyên Vũ

Trên đây là danh sách những ngày xấu trong tháng 10 năm 2026. Bạn cần tránh lựa chọn những ngày này khi làm những công việc như cưới hỏi, xây nhà, khai trương để công việc được thuận lợi và may mắn.